Giá cà phê Lâm Đồng trực tuyến mới nhất hôm nay
Giá cà phê Lâm Đồng trực tuyến ngày hôm qua
Giá cà phê trong nước | ||||||||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | ||||||
FOB (HCM) | 1,371 | Trừ lùi: -60 | ||||||
Giá cà phê Đắk Lăk | 31,700 | -200 | ||||||
Lâm Đồng | 30,800 | -200 | ||||||
Gia Lai | 31,400 | -200 | ||||||
Đắk Nông | 31,400 | -200 | ||||||
Hồ tiêu | 45,000 | 0 | ||||||
Tỷ giá USD/VND | 23,150 | -10 | ||||||
Đơn vị tính: VND/kg|FOB: USD($)/tấn |
THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU |
|||||||||
EaH’leo | KrôngNăng | BuônHồ | CưMgar | PhướcAn | KrôngAna | BMT | DakMin | DakRlap | BìnhDương |
35.1 | 35.1 | 35.2 | 35.2 | 35.0 | 35.0 | 35.3 | 35.1 | 35.0 | 35.5 |
BảoLộc | DiLinh | LâmHà | ChưSê | IaGrai | ĐứcCơ | ĐăkHà | GiaNghĩa | ĐồngNai | HCM |
34.4 | 34.5 | 34.3 | 35.1 | 35.2 | 35.0 | 35.0 | 35.2 | 35.4 | 35.6 |